Cáp Quang FTTH - FIBER

Dịch vụ FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet bằng cáp quang, thay cho cáp đồng tiêu chuẩn từ trước đến nay, do Tập Đoàn Bưu Chính Viễn thông Việt nam (VNPT) cung cấp. Điểm đặc biệt nổi trội của FiberVNN là tốc độ nhanh hơn gấp nhiều lần so với tốc độ truy cập bằng ADSL, có tốc độ tải lên và tải xuống như nhau, trong khi ADSL có tốc độ tải lên luôn nhỏ hơn tốc độ tải xuống.

1. Giới thiệu dịch vụ Cáp Quang FTTH - Fiber VNN:
Dịch vụ FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet bằng cáp quang, thay cho cáp đồng tiêu chuẩn từ trước đến nay, do Tập Đoàn Bưu Chính Viễn thông Việt nam (VNPT) cung cấp. Điểm đặc biệt nổi trội của FiberVNN là tốc độ nhanh hơn gấp nhiều lần so với tốc độ truy cập bằng ADSL, có tốc độ tải lên và tải xuống như nhau, trong khi ADSL có tốc độ tải lên luôn nhỏ hơn tốc độ tải xuống.

2. Ưu điểm dịch vụ Cáp Quang FTTH - Fiber VNN:

  • Khoảng cách truyền lớn: Thích hợp cho việc phát triển thuê bao viễn thông.
  • Băng thông lớn: Có thể chạy tốt mọi yêu cầu và ứng dụng hiện đại.
  • Chất lượng truyền dẫn tín hiệu: Bền bỉ ổn định không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, thời tiết hay chiều dài cáp.
  • Độ bảo mật rất cao: Với FiberVNN thì hầu như không thể bị đánh cắp tín hiệu trên đường dây.

Ứng dụng hiệu quả với các dịch vụ: Hosting Server riêng, VPN (mạng riêng ảo), truyền dữ liệu, Game Online, IPTV (truyền hình tương tác), VoD (xem phim theo yêu cầu), Video Conferrence (hội nghị truyền hình), IP Camera…với ưu thế băng thông truyền tải dữ liệu cao, có thể nâng cấp lên băng thông lên tới 1Gbps, An toàn dữ liệu, Độ ổn định cao, không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện, từ trường...

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ FIBER VNN CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC - DOANH NGHIỆP

(Bảng 1)

NỘI DUNG Fiber36+ Fiber50+ Fiber60 Fiber60 Fiber80 Fiber80 Fiber100 Fiber100 Fiber100
      Fiber60Eco+ Fiber60+ Fiber80Eco+ Fiber80+ Fiber100Eco+ Fiber100+ Fiber100Vip+
Gói Dịch vụ FV36 FV50 FV60 FV60 FV80 FV80 FV100 FV100 FV100
Tốc độ trong nước 36 Mbps 50 Mbps 60 Mbps 60 Mbps 80 Mbps 80 Mbps 100 Mbps 100 Mbps 100 Mbps
Tốc độ quốc tế tối đa  16.2 Mbps 20.5 Mbps 22.8 Mbps 22.8 Mbps 28.8 Mbps 28.8 Mbps 35 Mbps 35 Mbps 35 Mbps
Tốc độ quốc tế tối thiểu 512 Kbps 768 Kbps 1 Mbps 1.5 Mbps 1.5 Mbps 3 Mbps 2 Mbps 4 Mbps 6 Mbps
Địa chỉ IPv4 WAN Động Động Động Động Động 1 IP tĩnh Động 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh
Địa chỉ IPv4 LAN Động Động Động 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh   1 IP tĩnh   1 block 8 IP tĩnh
Địa chỉ IPv6 LAN Động Động Động 01 subnet / 56 IP tĩnh 01 subnet / 56 IP tĩnh 01 subnet / 56 IP tĩnh 01 subnet / 56 IP tĩnh 01 subnet / 56 IP tĩnh 01 subnet / 56 IP tĩnh
IPv4 Lan tối đa 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh
Chính sách dự phòng

Không

Không

Không

Không

Không

Không

Không

Không

Gói cước hàng tháng (VNĐ) 210.000 300.000 360.000 600.000 720.000 1.500.000 1.200.000 2.500.000 4.000.000
Gói cước 7 tháng (VNĐ) 1.260.000 1.800.000 1.160.000 3.600.000 4.320.000 9.000.000 7.200.000 15.000.000 24.000.000
Gói cước 15 tháng (VNĐ) 2.520.000 3.600.000 4.320.000 7.20.000 8.640.000 18.000.000 14.400.000 30.000.000 48.000.000
Chính sách ưu tiên (FTTH2) Không Không Không Không Không Không
Địa chỉ IP tĩnh Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng
Ghi chú Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT

(Bảng 2)

NỘI DUNG Fiber150 Fiber150 Fiber150 Fiber200 Fiber200 Fiber200
  Fiber150Eco+ Fiber150+ Fiber150Vip+ Fiber200Eco+ Fiber200+ Fiber200Vip+
Gói dịch vụ FV150 FV150 FV150 FV200 FV200 FV200
Tốc độ trong nước 150 Mbps 150 Mbps 150 Mbps 200 Mbps 200 Mbps 200 Mbps
Tốc độ quốc tế tối đa 50 Mbps 50 Mbps 50 Mbps 60 Mbps 60 Mbps 60 Mbps
Tốc độ quốc tế tối thiểu 4 Mbps 6 Mbps 9 Mbps 5 Mbps 8 Mbps 10 Mbps
IPv4 Wan trong gói Động 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh
IPv4 Lan trong gói 1 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh   1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh
IPv6 Lan trong gói 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh
Số lượng IP tối đa 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh
Chính sách dự phòng

Không

Không

Gói cước hàng tháng (VNĐ) 3.000.000 8.000.000 10.000.000 6.000.000 11.000.000 15.000.000
Gói cước 7 tháng (VNĐ) 18.000.000 48.000.000 60.000.000 36.000.000 66.000.000 90.000.000
Gói cước 15 tháng (VNĐ) 39.000.000 96.000.000 120.000.000 72.000.000 132.000.000 180.000.000
Chính sách ưu tiên (FTTH2) Không Không
Địa chỉ IP tĩnh Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng
Ghi chú Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT

(Bảng 3)

NỘI DUNG Fiber300 Fiber300 Fiber300 Fiber500 Fiber500 Fiber500
  Fiber300Eco+ Fiber300+ Fiber300Vip+ Fiber500Eco+ Fiber500+ Fiber500Vip+
Gói dịch vụ FV300 FV300 FV300 FV500 FV500 FV500
Tốc độ trong nước 300 Mbps 300 Mbps 300 Mbps 500 Mbps 500 Mbps 500 Mbps
Tốc độ quốc tế tối đa 85 Mbps 85 Mbps 85 Mbps 125 Mbps 125 Mbps 125 Mbps
Tốc độ quốc tế tối thiểu 8 Mbps 12 Mbps 15 Mbps 10 Mbps 18 Mbps 25 Mbps
IPv4 Wan trong gói 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh 1 IP tĩnh
IPv4 Lan trong gói   1 block 8 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh 1 block 8 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh
IPv6 Lan trong gói 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh 01 subnet /56 IP tĩnh
Số lượng IP tối đa 1 block 8 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh 1 block 32 IP tĩnh 1 block 16 IP tĩnh 1 block 32 IP tĩnh 1 block 32 IP tĩnh
Chính sách dự phòng

Không

Không

Gói cước hàng tháng (VNĐ) 12.000.000 15.000.000 20.000.000 18.000.000 25.000.000 30.000.000
Gói cước 7 tháng (VNĐ) 72.000.000 90.000.000 120.000.000 108.000.000 150.000.000 180.000.000
Gói cước 15 tháng (VNĐ) 144.000.000 180.000.000 240.000.000 216.000.000 300.000.000 360.000.000
Chính sách ưu tiên (FTTH2) Không Không
Địa chỉ IP tĩnh Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng Chỉ cấp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng
Ghi chú Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT

(Bảng cước IPv4 Lan tĩnh)

Số lượng địa chỉ Mức cước IPv4 Lan tĩnh (VNĐ/tháng)
01 địa chỉ IP tĩnh 200.000
01 block 8 địa chỉ IP tĩnh

500.000

01 block 16 địa chỉ IP tĩnh 1.000.000
01 block 32 địa chỉ IP tĩnh 2.000.000
Ghi chú Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT